cóc cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cóc cách+
- To clang
- gõ cóc cách
to clang with a hammer
- cóc ca cóc cách
to clang and clang
- gõ cóc cách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cóc cách"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cóc cách":
cóc cách cọc cạch - Những từ có chứa "cóc cách" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ratch ratchet clatter fat snatch eastern narrow-mouthed toad ratchet-wheel escapement wheel class amphibia yaws more...
Lượt xem: 542